mechanic's lien nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mechanic's lien nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanic's lien giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanic's lien.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mechanic's lien

    * kinh tế

    quyền giữ thế chấp về xây dựng

    quyền lưu giữ theo cơ chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mechanic's lien

    lien to secure payment for work and materials in erecting or repairing a building or other structure