mearstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mearstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mearstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mearstone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mearstone
Similar:
merestone: an old term for a landmark that consisted of a pile of stones surmounted by an upright slab
Synonyms: meerestone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).