mcardle's disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mcardle's disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mcardle's disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mcardle's disease.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mcardle's disease

    an inherited disease in which abnormal amounts of glycogen accumulate in skeletal muscle; results in weakness and cramping

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).