mbundu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mbundu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mbundu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mbundu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mbundu
an ethnic group speaking Umbundu and living in western Angola
Synonyms: Ovimbundu
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).