mauser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mauser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mauser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mauser.
Từ điển Anh Việt
mauser
/'mauzə/
* danh từ
súng môze
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mauser
German arms manufacturer and inventor of a repeating rifle and pistol (1838-1914)
Synonyms: von Mauser, P. P. von Mauser, Peter Paul Mauser
trademark for a repeating rifle or pistol