maudlinism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maudlinism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maudlinism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maudlinism.

Từ điển Anh Việt

  • maudlinism

    /'mɔ:dlinzm/

    * danh từ

    tính uỷ mị, tính hay khóc lóc sướt mướt