maty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maty.
Từ điển Anh Việt
maty
/'meiti/ (maty) /'meiti/
* tính từ
thân mật, thân thiết
maty
/'meiti/ (maty) /'meiti/
* tính từ
thân mật, thân thiết
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.