matlow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matlow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matlow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matlow.

Từ điển Anh Việt

  • matlow

    /'mætlou/ (matlow) /'mætlou/ (matelot) /'mætlou/

    * danh từ

    (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ