masoud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masoud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masoud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masoud.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • masoud

    Afghan leader of forces opposed to the Taliban; won fame by successfully resisting the Soviets in the 1980s; was assassinated by men posing as journalists (1953-2001)

    Synonyms: Ahmad Shah Masoud

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).