mascara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mascara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mascara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mascara.
Từ điển Anh Việt
mascara
/mæs'kɑ:rə/
* danh từ
thuốc bôi mi mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mascara
makeup that is used to darken and thicken the eye lashes