marveller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marveller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marveller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marveller.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marveller

    Similar:

    wonderer: someone filled with admiration and awe; someone who wonders at something

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).