marsupium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marsupium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marsupium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marsupium.

Từ điển Anh Việt

  • marsupium

    * danh từ

    noãn bào (của cá)

    túi bụng (của thú có túi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marsupium

    an external abdominal pouch in most marsupials where newborn offspring are suckled