marstochron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marstochron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marstochron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marstochron.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marstochron

    * kỹ thuật

    băng khảo sát