marsala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marsala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marsala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marsala.
Từ điển Anh Việt
marsala
* danh từ
rượu Macxala (rượu bổ của ý)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marsala
dark sweet or semisweet dessert wine from Sicily