marqueterie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marqueterie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marqueterie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marqueterie.

Từ điển Anh Việt

  • marqueterie

    /'mɑ:kitri/ (marquetry) /'mɑ:kitri/

    * danh từ

    đồ dát (gỗ, ngà...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marqueterie

    Similar:

    marquetry: inlaid veneers are fitted together to form a design or picture that is then used to ornament furniture