mariotte's law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mariotte's law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mariotte's law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mariotte's law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mariotte's law

    * kỹ thuật

    định luật Boyle-mariotte

    định luật Marriotte

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mariotte's law

    Similar:

    boyle's law: the pressure of an ideal gas at constant temperature varies inversely with the volume