marihuana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marihuana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marihuana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marihuana.

Từ điển Anh Việt

  • marihuana

    như marijuana

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marihuana

    * kỹ thuật

    y học:

    cần sa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marihuana

    Similar:

    marijuana: a strong-smelling plant from whose dried leaves a number of euphoriant and hallucinogenic drugs are prepared

    Synonyms: ganja, Cannabis sativa

    cannabis: the most commonly used illicit drug; considered a soft drug, it consists of the dried leaves of the hemp plant; smoked or chewed for euphoric effect

    Synonyms: marijuana, ganja