manzanita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manzanita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manzanita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manzanita.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manzanita
chiefly evergreen shrubs of warm dry areas of western North America
Similar:
madrona: evergreen tree of the Pacific coast of North America having glossy leathery leaves and orange-red edible berries; wood used for furniture and bark for tanning
Synonyms: madrono, Arbutus menziesii
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).