manufacturer's output insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manufacturer's output insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufacturer's output insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufacturer's output insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manufacturer's output insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm sản phẩm