manufacturer's co-operative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manufacturer's co-operative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufacturer's co-operative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufacturer's co-operative.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manufacturer's co-operative
* kinh tế
hợp tác xã sản xuất
* kỹ thuật
điện:
hợp tác xã sản xuất
Từ liên quan
- manufacturer's agent
- manufacturer's brand
- manufacturer's price
- manufacturer's store
- manufacturer's accounts
- manufacturer's inventory
- manufacturer's liability
- manufacturer's trademark
- manufacturer's office (s)
- manufacturer's certificate
- manufacturer's co-operative
- manufacturer's export agent
- manufacturer's instructions
- manufacturer's sales branch
- manufacturer's representative
- manufacturer's output insurance
- manufacturer's liability insurance
- manufacturer's certificate of quality
- manufacturer's inspection certificate
- manufacturer's certificate of quantity