manufacturer's accounts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manufacturer's accounts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufacturer's accounts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufacturer's accounts.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manufacturer's accounts

    * kinh tế

    tài khoản của hàng chế tạo