manufacture's delegated testing (mdt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manufacture's delegated testing (mdt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufacture's delegated testing (mdt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufacture's delegated testing (mdt).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manufacture's delegated testing (mdt)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đo thử đại diện của nhà chế tạo (đo theo xác suất)