mantegna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mantegna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mantegna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mantegna.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mantegna

    Italian painter and engraver noted for his frescoes (1431-1506)

    Synonyms: Andrea Mantegna

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).