mansart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mansart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mansart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mansart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mansart

    French architect who introduced the mansard roof (1598-1666)

    Synonyms: Francois Mansart

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).