manitou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manitou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manitou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manitou.

Từ điển Anh Việt

  • manitou

    /'mænitu:/

    * danh từ

    thần ác; thần thiện (thổ dân Mỹ)

    vật thần, bùa