manducatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manducatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manducatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manducatory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manducatory

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc nhai