mandoline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mandoline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandoline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandoline.

Từ điển Anh Việt

  • mandoline

    /'mændəlin/ (mandoline) /,mændə'li:n/

    * danh từ

    (âm nhạc) đàn măng-ddô-lin