mandibulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mandibulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandibulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandibulate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mandibulate
having mandibles
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).