manciple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manciple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manciple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manciple.

Từ điển Anh Việt

  • manciple

    /'mænsipl/

    * danh từ

    người giữ tiền chợ, người quản lý (ở trường đại học)