manannan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manannan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manannan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manannan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manannan

    Celtic god of the sea; son of Ler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).