managua nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
managua nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm managua giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của managua.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
managua
* kinh tế
Ma-na-goa (thủ đô của Ni-ca-ra-goa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
managua
the capital and largest city of Nicaragua
Synonyms: capital of Nicaragua, Nicaraguan capital