mammalogical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mammalogical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mammalogical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mammalogical.

Từ điển Anh Việt

  • mammalogical

    * tính từ

    (thuộc) khoa nghiên cứu động vật có vú