malagasy republic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malagasy republic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malagasy republic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malagasy republic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malagasy republic
Similar:
madagascar: a republic on the island of Madagascar; achieved independence from France in 1960
Synonyms: Republic of Madagascar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).