maladjusted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maladjusted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maladjusted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maladjusted.

Từ điển Anh Việt

  • maladjusted

    * tính từ

    điều chỉnh sai/không đúng/không ăn khớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maladjusted

    poorly adjusted to demands and stresses of daily living

    a maladjusted child

    Antonyms: adjusted

    not well adjusted

    a maladjusted carburetor

    Similar:

    disturbed: emotionally unstable and having difficulty coping with personal relationships