maitreya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maitreya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maitreya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maitreya.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maitreya

    the Bodhisattva who is to appear as a Buddha 5000 years after the death of Gautama

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).