maintenon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maintenon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintenon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintenon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maintenon
French consort of Louis XIV who secretly married the king after the death of his first wife (1635-1719)
Synonyms: Marquise de Maintenon, Francoise d'Aubigne, Madame de Maintenon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).