maigre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maigre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maigre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maigre.
Từ điển Anh Việt
maigre
/'meigə/
* tính từ
chay (thức ăn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maigre
large European marine food fish
Synonyms: maiger, Sciaena aquila