magnetospheric cleft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetospheric cleft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetospheric cleft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetospheric cleft.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetospheric cleft

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kẽ nứt từ quyển

    khe nứt từ quyển