magnetographic printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetographic printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetographic printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetographic printer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetographic printer

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giản đồ từ

    toán & tin:

    máy in từ ký

    máy in từ tính