maghred common market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maghred common market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maghred common market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maghred common market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maghred common market

    * kinh tế

    Khối thị trường chung Maghred