maffia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maffia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maffia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maffia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maffia
Similar:
mafia: a crime syndicate in the United States; organized in families; believed to have important relations to the Sicilian Mafia
Synonyms: Cosa Nostra
mafia: a secret terrorist group in Sicily; originally opposed tyranny but evolved into a criminal organization in the middle of the 19th century
Synonyms: Sicilian Mafia
mafia: any tightly knit group of trusted associates
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).