maecenas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maecenas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maecenas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maecenas.

Từ điển Anh Việt

  • maecenas

    /mi:'si:næs/

    * danh từ

    mạnh thường quân