machupo virus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machupo virus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machupo virus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machupo virus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • machupo virus

    the RNA virus that causes Bolivian hemorrhagic fever; carried by rats and mice

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).