machicolation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machicolation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machicolation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machicolation.

Từ điển Anh Việt

  • machicolation

    /,mætʃikou'leiʃn/ (machicoulis) /,mɑ:ʃi'ku:li/

    * danh từ

    (sử học) lỗ ném (ở lan can thành luỹ để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch)

    lan can có lỗ ném (ở thành luỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • machicolation

    a projecting parapet supported by corbels on a medieval castle; has openings through which stones or boiling water could be dropped on an enemy