macarthur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macarthur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macarthur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macarthur.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • macarthur

    United States general who served as chief of staff and commanded Allied forces in the South Pacific during World War II; he accepted the surrender of Japan (1880-1964)

    Synonyms: Douglas MacArthur

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).