lyricist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lyricist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lyricist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lyricist.

Từ điển Anh Việt

  • lyricist

    /'lirisist/

    * danh từ

    nhà thơ trữ tình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lyricist

    a person who writes the words for songs

    Synonyms: lyrist