lurchingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lurchingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lurchingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lurchingly.
Từ điển Anh Việt
lurchingly
/'lə:tʃiɳli/
* danh từ
chim giả (tung lên để gọi chim ưng về)
(nghĩa bóng) mồi, bẫy, kẻ gian
sự cám dỗ; sức cám dỗ, sức quyến rũ