lunette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lunette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunette.

Từ điển Anh Việt

  • lunette

    /lu:'net/

    * danh từ

    (kiến trúc) cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà)

    lỗ máy chém (để kê đầu người bị xử tử vào)

    (quân sự) công sự hình bán nguyệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lunette

    temporary fortification like a detached bastion

    oval or circular opening; to allow light into a dome or vault

    Synonyms: fenestella