lulli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lulli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lulli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lulli.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lulli
Similar:
lully: French composer (born in Italy) who was the court composer to Louis XIV and founded the national French opera (1632-1687)
Synonyms: Jean Baptiste Lully, Giambattista Lulli
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).