luftwaffe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luftwaffe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luftwaffe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luftwaffe.
Từ điển Anh Việt
luftwaffe
* danh từ
không quân Đức (chiến tranh thế giới II)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
luftwaffe
the German airforce
Synonyms: German Luftwaffe